Có 2 kết quả:

选举 xuǎn jǔ ㄒㄩㄢˇ ㄐㄩˇ選舉 xuǎn jǔ ㄒㄩㄢˇ ㄐㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to elect
(2) election
(3) CL:次[ci4],個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to elect
(2) election
(3) CL:次[ci4],個|个[ge4]

Bình luận 0