Có 2 kết quả:
选举 xuǎn jǔ ㄒㄩㄢˇ ㄐㄩˇ • 選舉 xuǎn jǔ ㄒㄩㄢˇ ㄐㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to elect
(2) election
(3) CL:次[ci4],個|个[ge4]
(2) election
(3) CL:次[ci4],個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to elect
(2) election
(3) CL:次[ci4],個|个[ge4]
(2) election
(3) CL:次[ci4],個|个[ge4]
Bình luận 0